STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
(đồng)
|
1
|
Cần bao trái (dài 3m)
|
Cây
|
280.000
|
2
|
Thiết bị gieo hạt
(Loại L6)
|
Cái
|
950.000
|
3
|
Thiết bị gieo hạt
(Loại L8)
|
Cái
|
1.150.000
|
4
|
Thiết bị gieo hạt
(Loại 4N1.1)
|
Cái
|
1.250.000
|
5
|
Trống (DCSH)
|
Cái
|
110.000
|
6
|
Balasa N01
|
Kg
|
70.000
|
7
|
Men NN1
|
Kg
|
80.000
|
8
|
Dụng cụ đo độ mặn (40 phần ngàn)
|
Cái
|
65.000
|
9
|
Dụng cụ đo độ mặn (12 phần ngàn)
|
Cái
|
130.000
|
10
|
Bao xoài đài loan ( loại vải)
( 22cm x 28cm)
|
cái
|
1.000
|
11
|
Gạo sạch Vị thủy ST 24
|
kg
|
28.000
|
12
|
Gạo sạch Vị thủy ST 25
|
Kg
|
36.000
|
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
(đồng)
|
13
|
Dụng cụ Test PH ( sử dụng khoảng 80 lần)
|
Hộp
|
70.000
|
14
|
Bao trái bưởi ( loại vải)
(30cmx35cm)
|
Cái
|
1.400
|
15
|
Bao trái xoài cát hòa lộc
(18cmx24cm)
|
Cái
|
800
|
17
|
Bao trái Mãng cầu ( loại lưới)
(30cmx40cm)
|
Cái
|
1.400
|
18
|
Bao trái mít ( vải mùng)
(50cmx70cm)
|
Cái
|
4.000
|
19
|
Bao trái mít ( lưới cước)
(50cmx70cm)
|
Cái
|
8.000
|
20
|
Bao buồng chuối
(60cmx100cm)
|
Cái
|
6.000
|
21
|
Bao trái xoài cát ( loại Giấy trắng )
|
Cái
|
800
|
22
|
Bao trái xoài Đài loan ( loại Giấy trắng )
(15cmx30cm)
|
Cái
|
800
|
23
|
Bao trái ổi lê ( xốp)
|
Kg
|
95.000
|
24
|
Túi đựng nông sản
|
Kg
|
130.000
|
25
|
Kéo cắt cành, hái trái (3m)
|
Cây
|
380.000
|
26
|
Ống nước mềm phi 35
|
Kg
|
60.000
|
27
|
Ống nước mềm phi 42
|
kg
|
60.000
|
28
|
Ống nước mềm phi 49
|
kg
|
60.000
|
29
|
Ống 4.5 li
|
Kg
|
60.000
|
30
|
Ống đục 3 lỗ ngang 35 (200m)
|
Cuồn
|
550.000
|
31
|
Ống đục 3 lỗ xéo 27 (200m)
|
Cuồn
|
500.000
|
32
|
Ống đục 5 lỗ xéo 35 (200m)
|
Cuồn
|
530.000
|
33
|
Ống đục lỗ 42 (100m)
|
Cuồn
|
410.000
|
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
|
34
|
Val 60-34
|
cái
|
30.000
|
35
|
Péc 2 mặt
|
con
|
600
|
36
|
Cách thủy
|
con
|
500
|
37
|
Péc 1 mặt
|
con
|
400
|
38
|
Pét xoay vàng
|
con
|
4.000
|
39
|
Màng phủ nông nghiệp Sài Gòn (1,2m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
840.000
|
40
|
Màng phủ nông nghiệp Được mùa (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
760.000
|
41
|
Màng phủ nông nghiệp Rồng vàng (1,4m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
785.000
|
42
|
Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ
(1,6m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
1.100.000
|
43
|
Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ (1,2m,400m/cuồn)
|
Cuồn
|
1.960.000
|
44
|
Sơ dừa sợi
|
kg
|
60.000
|
45
|
Đất sét nung
|
lít
|
25.000
|
46
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 0,5 lít/chai)
|
chai
|
95.000
|
47
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
175.000
|
48
|
Dinh dưỡng thủy canh rau ăn trái (loại 1 lít/chai)
|
chai
|
140.000
|
49
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 2m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.100.000
|
50
|
Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.150.000
|
51
|
Lưới lan ( loại che nắng 70% khổ 3m) Thái Lan
|
Cuồn
|
1.500.000
|
52
|
Bọc bầu cây ( kích cở:7x15;10x25;15x30;20x40cm)
|
kg
|
46.000
|
53
|
Đất sạch bã mịn ( loại 20 lít/bao)
|
bao
|
50.000
|
54
|
Đất sạch bã mịn ( loại 50 lít/bao)
|
bao
|
105.000
|
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ
(đồng)
|
55
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 2kg/gói)
|
gói
|
30.000
|
56
|
Phân hữu cơ trùng quế ( loại 8kg/gói)
|
gói
|
95.000
|
57
|
Chậu nhựa mềm ( loại C8 màu đen)
|
cái
|
5.000
|
58
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đen)
|
cái
|
6.000
|
59
|
Chậu nhựa mềm ( loại C10 màu đen)
|
cái
|
8.000
|
60
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đen)
|
cái
|
13.000
|
61
|
Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đỏ)
|
cái
|
7.000
|
62
|
Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đỏ)
|
cái
|
14.000
|
63
|
Rọ trồng lan ( loại màu đỏ phi 12)
|
cái
|
4.000
|
64
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 12)
|
cái
|
3.000
|
65
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 14)
|
cái
|
4.000
|
66
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 18)
|
cái
|
6.000
|
67
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 19)
|
cái
|
7.000
|
68
|
Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 23)
|
cái
|
15.000
|
69
|
Móc treo lan PS bông
|
cái
|
12.000
|
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ, bán đúng giá niêm yết
(đồng)
|
1
|
Mía đường Việt Nam
|
Cuốn
|
50.000
|
2
|
Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị
|
Cuốn
|
40.000
|
3
|
Hệ thống trong phát triển nông thôn bền vững
|
Cuốn
|
80.000
|
4
|
Giới thiệu giống & thời vú sản xuất lúa ở ĐBSCL
|
Cuốn
|
150.000
|
5
|
Phòng trừ sâu bệnh hại cây cam quít
|
Cuốn
|
5.000
|
6
|
Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T2)
|
Cuốn
|
22.400
|
7
|
Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T3)
|
Cuốn
|
33.700
|
8
|
Phòng trừ bệnh vàng lùn - lùn xoắn lá
|
Cuốn
|
7.000
|
9
|
KT thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
|
Cuốn
|
15.600
|
10
|
Cẩm nang KT nhân giống cây trồng (T1)
|
Cuốn
|
21.600
|
11
|
Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp (GAP)
|
Cuốn
|
30.000
|
12
|
Cẩm nang KT nhân giống cây trồng (T2)
|
Cuốn
|
35.200
|
13
|
Phân hữu cơ đặc điểm và cách sử dụng
|
Cuốn
|
33.000
|
14
|
Xử lý ra hoa & hạn chế rụng hoa, rụng quả cho cây ăn quả
|
Cuốn
|
25.000
|
15
|
Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt GAP
|
Cuốn
|
50.000
|
16
|
KT trồng & thâm canh lúa, sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ cho lúa
|
Cuốn
|
29.900
|
17
|
Cây hồ tiêu - Bệnh hại và biện pháp phòng trừ
|
Cuốn
|
29.900
|
18
|
Phòng & trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu
|
Cuốn
|
12.000
|
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
Đvt
|
Giá bán lẻ, bán đúng giá niêm yết
(đồng)
|
19
|
Hướng dẫn phòng chống bệnh nhiệt thán & lở mồm long móng
|
Cuốn
|
25.000
|
20
|
Sử dụng phụ phẩm cho gia súc nhai lại
|
Cuốn
|
45.000
|
21
|
KT chẩn đoán & phòng trị bệnh cho gia súc gia cầm
|
Cuốn
|
18.000
|
22
|
Thiết kế VAC cho mọi vùng
|
Cuốn
|
42.000
|
23
|
Xoá đói giảm nghèo bằng pp kết hợp vịt - cá - lúa
|
Cuốn
|
42.000
|
24
|
Quyển 2: Nghề nuôi Lươn
|
Cuốn
|
22.600
|
25
|
Kỹ thuật sản xuất giống & nuôi lươn ở ĐBSCL
|
Cuốn
|
22.600
|
26
|
Quyển 40: Nghề nuôi cá thát lát & cá nàng hai
|
Cuốn
|
35.200
|
27
|
KT nuôi lươn, ếch, baba, cá lóc
|
Cuốn
|
30.000
|
28
|
Chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Cuốn
|
60.000
|
29
|
Kỹ thuật sinh sản & nuôi cá chạch đồng
|
Cuốn
|
38.000
|
30
|
Q47. Nghề nuôi cá trong ruộng lúa
|
Cuốn
|
20.000
|
31
|
Phòng trừ rầy nâu hại lúa
|
Cuốn
|
7.000
|