25/04/2024
Khuyến nông Hậu Giang đồng hành và phát triển cùng bà con nông dân!
 
Bản tin giá nông sản
Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực của tỉnh tuần 1 tháng 3 năm 2023
 458
 01/03/2023

Bảng giá một số mặt hàng nông sản chủ lực của tỉnh tuần 1 tháng 3 năm 2023, gởi đến Quý bạn đọc tham khảo

STT

Tên sản phẩm

ĐVT

Loại

Giá Trung bình mua tại vườn (đồng)

Giá Trung bình bán tại chợ
( đồng)

Tăng(+)/
Giảm(-)
(đồng)

Ghi Chú

I

Trồng trọt

 

 

 

 

 

Phòng TTTVDV cập nhật

1

Lúa tươi RVT

Kg

1

       7,167

            -  

 

2

Lúa khô IR 50404 Cắt máy

Kg

1

             -  

            -  

 

3

Lúa Tươi IR 50404 Cắt máy

Kg

1

       5,300

            -  

 

4

Lúa Tươi OM 5451 Cắt máy

kg

1

       5,975

            -  

 

 

Lúa khô OM 5451 Cắt máy

kg

1

             -  

            -   

 

5

Bưởi 5 roi

Kg

1

     17,333

     22,833

 

6

Chanh không hạt

Kg

1

     14,688

     18,875

Tăng

7

Bưởi da xanh

Kg

1

     24,375

     33,375

Tăng

8

Mít thái

Kg

1

     22,625

     28,000

Tăng

9

Khổ qua

Kg

1

       8,714

     13,000

 

10

Nấm rơm

Kg

1

     40,250

     52,500

Tăng

11

Cam Sành

Kg

1

       9,000

     12,857

 

12

Cam Xoàn

Kg

1

     23,167

     29,667

 

13

Mãng cầu xiêm

Kg

1

     17,667

     24,833

 

14

Quýt đường Long Trị

Kg

1

     37,000

     44,333

 

15

Xoài Cát Hòa lộc

Kg

1

     34,333

     43,333

Tăng

16

Dưa Hấu

Kg

1

       7,000

     10,000

 

17

Khóm cầu đúc

Kg

1

     10,000

     13,625

 

18

Mít ruột đỏ

Kg

1

     60,000

     80,000

 

19

Tiêu ( khô)

Kg

1

     51,000

     65,500

 

Tiêu ( tươi)

Kg

1

     35,500

     45,500

 

20

Sầu riêng R6

kg

1

     35,000

     50,000

 

21

Xoài Đài Loan

Kg

1

       8,000

     12,750

 

22

Mía

kg

1

       1,800

            -  

 

II

Thủy sản

 

 

 

 

 

1

Cá rô ( nuôi)

Kg

5 con/kg

     31,875

     39,375

 

2

Cá thát lát

Kg

>200 gr

     73,875

     90,125

Tăng

3

Cá lóc (nuôi)

Kg

>500 gr

     38,375

     45,500

 

4

Cá Sặc rằn

Kg

5 con/kg

     44,000

     55,000

 

5

Lươn

Kg

>180 gr

   115,625

   153,750

 

6

Cá tra (nuôi)

Kg

>500 gr

     26,571

     33,714

 

III

Chăn nuôi

 

 

 

 

 

1

Heo

Kg

 Heo hơi

     56,625

            -  

 

2

Trứng gà

Hột

 

       2,450

       3,088

 

3

Trứng vịt

Hột

 

       2,425

       2,913

 

4

Vịt ta

Kg

 

     41,250

     51,250

 

5

Gà (thả vườn)

Kg

 

     88,125

   107,500

 

Trần Thanh Thảo
Phòng Thông tin, Tư vấn và Dịch vụ

Tập tin đính kèm

  268_bang-gia-tuan-1-thang-3.xls

Ý kiến bạn đọc