29/03/2024
Khuyến nông Hậu Giang đồng hành và phát triển cùng bà con nông dân!
 
Sản phẩm tư vấn dịch vụ khuyến nông
Bảng giá các sản phẩm của Điểm Tư vấn - Dịch vụ Khuyến nông
 1596
 11/03/2021

Bảng giá một số sản phẩm của Điểm Tư vấn dịch vụ khuyến nông gởi đến Quý bà con nông dân có nhu cầu sử dụng các sản phẩm.

BẢNG GIÁ MỘT SỐ SẢN PHẨM CÓ TẠIĐIỂM TƯ VẤN – DỊCH VỤ KHUYẾN NÔNG

( Áp dụng từ  ngày 01  tháng  01  năm 2021 của Điểm Tư vấn – Dịch vụ Khuyến nông)

Địa chỉ liên hệ:

1.Phòng Thông tin - Tư vấn Dịch vụ - ĐT: 0909.973747 ( Thảo)

 hoặc 02933.878.873;

2. Trạm Khuyến nông TX. Long Mỹ - ĐT: 02933.871.780;

3. Trạm Khuyến nông TX. Ngã Bảy - ĐT: 02933.868.144;

4. Trạm Khuyến nông Huyện Vị Thủy - ĐT: 02933.571.612;

5. Trạm Khuyến nông TP. Vị Thanh - ĐT: 02933.877.717;

6. Trạm Khuyến nông Huyện Châu Thành A - ĐT: 02933.946.543;

7. Trạm Khuyến nông Huyện Long Mỹ - ĐT: 02933.874.959;

8. Trạm Khuyến nông Huyện Châu Thành - ĐT: 02933.948.530;

9. Trạm Khuyến nông Huyện Phụng Hiệp - ĐT: 02933.996.020.

 

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ
(đồng)

1

Cần bao trái (dài 3m)

Cây

280.000

2

Thiết bị gieo hạt

(Loại L6)

Cái

870.000

3

Thiết bị gieo hạt

(Loại L8)

Cái

1.050.000

4

Thiết bị gieo hạt

(Loại 4N1.1)

Cái

1.150.000

5

Trống (DCSH)

Cái

85.000

6

Balasa N01

Kg

70.000

7

Men NN1

Kg

80.000

8

Dụng cụ đo độ mặn  (40 phần ngàn)

Cái

65.000

9

Dụng cụ đo độ mặn  (12 phần ngàn)

Cái

130.000

10

Bao xoài đài loan ( loại vải)

( 22cm x 28cm)

cái

1.000

11

Gạo sạch Vị thủy ST 24

kg

28.000

12

Gạo sạch Vị thủy ST 25

 

Kg

36.000

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ
(đồng)

13

Dụng cụ Test PH ( sử dụng khoảng 80 lần)

Hộp

70.000

14

Bao trái bưởi ( loại vải)

(30cmx35cm)

Cái

1.400

15

Bao trái xoài cát hòa lộc

(18cmx24cm)

Cái

800

17

Bao trái Mãng cầu ( loại lưới)

(30cmx40cm)

Cái

1.400

18

Bao trái mít ( vải mùng)

(50cmx70cm)

Cái

4.000

19

Bao trái mít ( lưới cước)

(50cmx70cm)

Cái

8.000

20

Bao buồng chuối

(60cmx100cm)

Cái

6.000

21

Bao trái xoài cát ( loại Giấy trắng )

Cái

800

22

Bao trái xoài Đài loan ( loại Giấy trắng )

(15cmx30cm)

Cái

800

23

Bao trái ổi lê ( xốp)

 

Kg

95.000

24

Túi đựng nông sản

Kg

130.000

25

Kéo cắt cành, hái trái (3m)

Cây

380.000

26

Ống nước mềm phi 35

Kg

60.000

27

Ống nước mềm phi 42

kg

60.000

28

Ống nước mềm phi 49

kg

60.000

29

Ống 4.5 li

Kg

60.000

30

Ống đục 3 lỗ ngang 35 (200m)

Cuồn

550.000

31

Ống đục 3 lỗ xéo 27 (200m)

Cuồn

500.000

32

Ống đục 5 lỗ xéo 35 (200m)

Cuồn

530.000

33

Ống đục lỗ 42 (100m)

Cuồn

410.000

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ

34

Val 60-34

cái

30.000

35

Péc 2 mặt

con

600

36

Cách thủy

con

500

37

Péc 1 mặt

con

400

38

Pét xoay vàng

con

4.000

39

Màng phủ nông nghiệp Sài Gòn (1,2m,400m/cuồn)

Cuồn

840.000

40

Màng phủ nông nghiệp Được mùa (1,4m,400m/cuồn)

Cuồn

760.000

41

Màng phủ nông nghiệp Rồng vàng (1,4m,400m/cuồn)

Cuồn

785.000

42

Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ

 (1,6m,400m/cuồn)

Cuồn

1.100.000

43

Màng phủ nông nghiệp Cần Thơ (1,2m,400m/cuồn)

Cuồn

1.960.000

44

Sơ dừa sợi

kg

60.000

45

Đất sét nung

lít

25.000

46

Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 0,5 lít/chai)

chai

95.000

47

Dinh dưỡng thủy canh rau ăn lá (loại 1 lít/chai)

chai

175.000

48

Dinh dưỡng thủy canh rau ăn trái (loại 1 lít/chai)

chai

140.000

49

Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 2m) Thái Lan

Cuồn

1.100.000

50

Lưới lan ( loại che nắng 50% khổ 3m) Thái Lan

Cuồn

1.150.000

51

Lưới lan ( loại che nắng 70% khổ 3m) Thái Lan

Cuồn

1.500.000

52

Bọc bầu cây ( kích cở:7x15;10x25;15x30;20x40cm)

kg

46.000

53

Đất sạch bã mịn ( loại 20 lít/bao)

bao

50.000

54

Đất sạch bã mịn ( loại 50 lít/bao)

bao

105.000

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ

(đồng)

55

Phân hữu cơ trùng quế ( loại 2kg/gói)

gói

30.000

56

Phân hữu cơ trùng quế ( loại 8kg/gói)

gói

95.000

57

Chậu nhựa mềm ( loại C8 màu đen)

cái

5.000

58

Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đen)

cái

6.000

59

Chậu nhựa mềm ( loại C10 màu đen)

cái

8.000

60

Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đen)

cái

13.000

61

Chậu nhựa mềm ( loại C9 màu đỏ)

cái

7.000

62

Chậu nhựa mềm ( loại C12 màu đỏ)

cái

14.000

63

Rọ trồng lan ( loại màu đỏ phi 12)

cái

4.000

64

Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 12)

cái

3.000

65

Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 14)

cái

4.000

66

Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 18)

cái

6.000

67

Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 19)

cái

7.000

68

Rọ trồng lan ( loại màu đen phi 23)

cái

15.000

69

Móc treo lan PS bông

cái

12.000

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ, bán đúng giá niêm yết
(đồng)

1

Mía đường Việt Nam

Cuốn

50.000

 

2

Phương pháp thể hiện đặc tính hình sinh thái thực vật đô thị

Cuốn

40.000

 

3

Hệ thống trong phát triển nông thôn bền vững

 

Cuốn

80.000

 

4

Giới thiệu giống & thời vú sản xuất lúa ở ĐBSCL

Cuốn

150.000

 

5

Phòng trừ sâu bệnh hại cây cam quít

 

Cuốn

5.000

 

6

Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T2)

 

Cuốn

22.400

 

7

Hỏi đáp về KT nuôi trồng hoa & cây cảnh (T3)

 

Cuốn

33.700

 

8

Phòng trừ bệnh vàng lùn - lùn xoắn lá

 

Cuốn

7.000

 

9

KT thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây

 

Cuốn

15.600

 

10

Cẩm nang KT nhân giống cây trồng (T1)

Cuốn

21.600

 

11

Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp (GAP)

 

Cuốn

30.000

 

12

Cẩm nang KT nhân giống cây trồng (T2)

 

Cuốn

35.200

 

13

Phân hữu cơ đặc điểm và cách sử dụng

 

Cuốn

33.000

 

14

Xử lý ra hoa & hạn chế rụng hoa, rụng quả cho cây ăn quả

 

Cuốn

25.000

 

15

Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt GAP

 

Cuốn

50.000

 

16

KT trồng & thâm canh lúa, sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ cho lúa

 

Cuốn

29.900

 

17

Cây hồ tiêu - Bệnh hại và biện pháp phòng trừ

 

Cuốn

29.900

 

18

Phòng & trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu

 

Cuốn

12.000

 

STT

TÊN HÀNG HÓA

Đvt

Giá bán lẻ, bán đúng giá niêm yết
(đồng)

19

Hướng dẫn phòng chống bệnh nhiệt thán & lở mồm long móng

 

Cuốn

25.000

 

20

Sử dụng phụ phẩm cho gia súc nhai lại

 

Cuốn

45.000

 

21

KT chẩn đoán & phòng trị bệnh cho gia súc gia cầm

 

Cuốn

18.000

 

22

Thiết kế VAC cho mọi vùng

 

Cuốn

42.000

 

23

Xoá đói giảm nghèo bằng pp kết hợp vịt - cá - lúa

 

Cuốn

42.000

 

24

Quyển 2: Nghề nuôi Lươn

 

Cuốn

22.600

 

25

Kỹ thuật sản xuất giống & nuôi lươn ở ĐBSCL

 

Cuốn

22.600

 

26

Quyển 40: Nghề nuôi cá thát lát & cá nàng hai

 

Cuốn

35.200

 

27

KT nuôi lươn, ếch, baba, cá lóc

 

Cuốn

30.000

 

28

Chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản

 

Cuốn

60.000

 

29

Kỹ thuật sinh sản & nuôi cá chạch đồng

 

Cuốn

38.000

 

30

Q47. Nghề nuôi cá trong ruộng lúa

 

Cuốn

20.000

 

31

Phòng trừ rầy nâu hại lúa

 

Cuốn

7.000

 

*Ghi chú:

  • Giá trên không bao gồm phí vận chuyển.
  • Báo giá có giá trị kể từ ngày ký, khi có thay đổi sẽ thông báo.
  • Giá trên áp dụng cho tất cả CBVC hệ thống Khuyến nông.
Trần Thanh Thảo
Phòng TT-TV và DV

Tập tin đính kèm

  143_bang-gia-san-pham-cua-diem.doc

Ý kiến bạn đọc